Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Miếng

Morceau
Miếng bánh
morceau de pain;
Miếng xà-phòng
morceau de savon
Bouchée
Nuốt một miếng cơm
avaler une bouchée de riz
Pièce
Miếng kim loại
pièce de métal;
Miếng đất
pièce de terre
ăn miếng trả miếng ăn
ăn một miếng tiếng để đời
un gain illégitime vous fait perdre l'honneur pour tout la vie;
tiếng không miếng
bonne renommée sans ceinture dorée;
một miếng khi đói bằng một gói khi no
au pauvre un oeuf vaut un boeuf;
miếng ngon nhớ lâu
(thể dục thể thao) coup; manière
Những miếng cổ điển về quyền Anh
��les coups classiques de la boxe;
Miếng đỡ
��manière de parer un coup

Xem thêm các từ khác

  • Miết

    Mục lục 1 Appuyer fort en glissant; 2 (kỹ thuật) palissonner 3 Contin‰ment 4 Pour toujours Appuyer fort en glissant; Miết lên băng dính...
  • Miếu hiệu

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre posthume d\'un roi défunt
  • Miếu mạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) temples
  • Miếu đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) cour du roi; palais royal
  • Miễn chấp

    Excuser; ne pas tenir rigueur Xin ông miễn chấp cho je vous prie de m\'excuser; Miễn chấp sự vụng về ne pas tenir rigueur d\'une maladresse
  • Miễn chức

    (ít dùng) libérer (quelqu\'un) de sa fonction
  • Miễn cưỡng

    À contrecoeur; à regret
  • Miễn dịch

    Immuniser gây miễn dịch immunigène; huyết thanh miễn dịch sérum immunisant; immunosérum; sự miễn dịch immunité; sự tạo miễn...
  • Miễn dịch học

    Immunologie nhà miễn dịch học immunologiste
  • Miễn giảm

    Exonérer en partie
  • Miễn là

    Pourvu que Miễn là tôi giữ được sức khỏe pourvu que je conserve ma santé
  • Miễn nghị

    (luật học, pháp lý) acquitter
  • Miễn nhiệm

    Libérer (quelqu\'un) de sa charge
  • Miễn phí

    Exempt de frais
  • Miễn sai

    Exempt de prestation
  • Miễn sao

    Như miễn
  • Miễn thuế

    Exempt d\'impôt; franc de tout droit; en franchise
  • Miễn thứ

    Excuser Xin ông miễn thứ cho nó vous voudrez bien l\'excuser
  • Miễn trách

    Excuser
  • Miễn trừ

    Dispenser, exempter miễn trừ ngoại giao immunité diplomatique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top