Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Miếu mạo

(từ cũ, nghĩa cũ) temples

Xem thêm các từ khác

  • Miếu đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) cour du roi; palais royal
  • Miễn chấp

    Excuser; ne pas tenir rigueur Xin ông miễn chấp cho je vous prie de m\'excuser; Miễn chấp sự vụng về ne pas tenir rigueur d\'une maladresse
  • Miễn chức

    (ít dùng) libérer (quelqu\'un) de sa fonction
  • Miễn cưỡng

    À contrecoeur; à regret
  • Miễn dịch

    Immuniser gây miễn dịch immunigène; huyết thanh miễn dịch sérum immunisant; immunosérum; sự miễn dịch immunité; sự tạo miễn...
  • Miễn dịch học

    Immunologie nhà miễn dịch học immunologiste
  • Miễn giảm

    Exonérer en partie
  • Miễn là

    Pourvu que Miễn là tôi giữ được sức khỏe pourvu que je conserve ma santé
  • Miễn nghị

    (luật học, pháp lý) acquitter
  • Miễn nhiệm

    Libérer (quelqu\'un) de sa charge
  • Miễn phí

    Exempt de frais
  • Miễn sai

    Exempt de prestation
  • Miễn sao

    Như miễn
  • Miễn thuế

    Exempt d\'impôt; franc de tout droit; en franchise
  • Miễn thứ

    Excuser Xin ông miễn thứ cho nó vous voudrez bien l\'excuser
  • Miễn trách

    Excuser
  • Miễn trừ

    Dispenser, exempter miễn trừ ngoại giao immunité diplomatique
  • Miễn tố

    (luật học, pháp lý) non-lieu Được miễn tố bénéficier d\'un non-lieu
  • Miễn tội

    (luật học, pháp lý) absoudre sự miễn tội absolution
  • Miễn xá

    Gracier; remettre une peine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top