- Từ điển Việt - Pháp
Nói trổng
(tiếng địa phương) parler en l'air
Xem thêm các từ khác
-
Nói tức
exciter la colère (de quelqu'un) par des paroles cuisantes; provoquer par des paroles cuisantes -
Nón
chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phương) chapeau, cône; strobile, nón tròn xoay toán học, cône de révolution;, nón... -
Nóng
(thực vật học) saurauja, chaud; en feu, irascible, s impatienter de ; griller de, xứ nóng, pays chaud, trà nóng, thé chaud, nước nóng,... -
Nóng mặt
xem nóng mắt -
Nô
folâtrer; batifoler, se presser en foule; accourir en foule, nô cả ngày không chịu học bài, folâtrer toute la jounée sans apprendre sa le�on,... -
Nôi
(cũng nói nhôi) berceau, chiếc nôi bằng mây, un berceau en rotin, cái nôi của cách mạng, le berceau de la révolution, nôi treo, bercelonnette -
Nôm
Écriture démotique sino-vietnamienne, exprimé (écrit) en langue vulgaire, câu văn nôm, une phrase écrite en langue vulgaire -
Nôn
(cũng nói mửa) vomir; régurgiter; rendre, (tiếng địa phương) s' impatienter ; br‰ler de, (tiếng địa phương) tressaillir (sous... -
Nông
agriculture, agriculteur, peu profond, nhất sĩ nhì nông, en premier lieu les lettrés en second les agriculteurs (suivant les conceptions de l'ancien... -
Nông hội
union des paysans -
Nông nỗi
situation fâcheuse, ai ngờ đến nông nỗi này, on en croyait pas à cette situation fâcheuse -
Nõ
(thông tục) (cũng nói nõn) membre viril; phallus, pivot, pédoncule; queue (qui pénètre profondément dans l'axe de certains fruits), fourneau... -
Nõn
bourgeon, tendre, (thông tục) (cũng nói nõ) membre viril; phallus, cây đã ra nõn, plante qui a poussé ses premiers bourgeons, lá nõn, des... -
Nõn nà
d'une belle blancheur, bàn tay nõn nà, des mains d'une belle blancheur -
Nùng nục
xem nục -
Núi
montagne; mont, núi ba vì, le mont bavi, dãy núi, cha†ne de montagnes cordillère, hàng núi sách, des montagnes de livres, cây miền núi, orophyte,... -
Núng
fléchir; flancher; céder, thế địch đã núng, l'ennemi a flanché (fléchi), khúc đê này có vẻ sắp núng rồi, cette portion de digue... -
Năm
an ; année, cinq, cinquième, năm sau, l'année prochaine, cách mạng năm 1945, la révolution de (l'an) 1945, canh năm, cinquième veille,... -
Năm kìa
il y a trois ans -
Năng
fréquement; souvent, năng đến thăm bạn, aller voir fréquemment son ami, năng nhặt chặt bị, petit à petit, l'oiseau fait son nid, năng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.