Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nón dấu

(sử học) chapeau de soldat

Xem thêm các từ khác

  • Nón dứa

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en feuilles de pandanus
  • Nón lá

    Chapeau en feuilles de latanier
  • Nón lông

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en plumes
  • Nón mê

    Vieux chapeau conique déchiré
  • Nón quai thao

    (từ cũ, nghĩa cũ) chapeau plat (de femmes) à mentonnière garnie de cordons en soie
  • Nóng bỏng

    Br‰lant Mặt trời nóng bỏng un soleil br‰lant Chén nước trà nóng bỏng une tasse de thé br‰lant Vấn đề nóng bỏng une question...
  • Nóng bức

    (cũng viết nóng nực) chaud et étouffant; d\'une chaleur étouffante Trời nóng bức il fait une chaleur étouffante
  • Nóng chảy

    (vật lý học) fondre sự nóng chảy fusion Tính nóng chảy fusibilité
  • Nóng giận

    S\'irriter; se ronger les poings
  • Nóng gáy

    (thông tục) se monter; s\'emporter
  • Nóng hổi

    Tout chaud Bát phở còn nóng hổi un bol de soupe chinoise encore toute chaude Tin nóng hổi nouvelle toute chaude
  • Nóng lòng

    Br‰ler d\'impatience; griller (br‰ler) Tôi nóng lòng muốn gặp ông ta je grille (br‰le) de le voir
  • Nóng mắt

    (cũng viết nóng mặt) se monter; s\' emporter
  • Nóng ngốt

    Chaud et étouffant; d une chaleur étouffante
  • Nóng nảy

    Coléreux; irascible
  • Nóng nực

    Xem nóng bức
  • Nóng ruột

    Être dans l\'impatience; attendre avec impatience (tiếng địa phương) avoir de funestes pressentiments nóng ruột nóng gan (sens plus fort) sentir...
  • Nóng rẫy

    Br‰lant
  • Nóng rực

    S\'embraser
  • Nóng sáng

    (vật lý học, kỹ thuật) incandescent đèn nóng sáng lampe à incandescence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top