Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Năng khiếu

Aptitude; dispositions; instinct; don
năng khiếu về nhạc
avoir des dispositions pour la musique
Năng khiếu thẩm
instinct esthétique

Xem thêm các từ khác

  • Năng lượng

    (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) énergie Năng lượng hạt nhân énergie nucléaire Nhu cầu năng lượng của cơ thể besoin...
  • Năng lượng học

    (vật lý học) énergétique
  • Năng lực

    Capacité Năng lực chuyên môn capacité professionnelle Năng lực làm việc capacité de travail Faculté Năng lực nhận thức faculté cognitive
  • Năng nổ

    Dynamique Con người năng nổ une personne dynamique
  • Năng suất

    Rendement; productivité Tăng năng suất trong công nghiệp augmenter le rendement dans l\'industrie Tăng năng suất lao động accro†tre la...
  • Năng động

    Dynamique Một con người năng động une personne dynamique Frétillant (en parlant d un vieillard) tính năng động dynamisme
  • Năng động tính

    (cũng nói tính năng động) dynamisme
  • Nũng nịu

    Như nũng Faire des chichis; minauder Cô gái nũng nịu jeune fille qui minaude
  • Nơi nơi

    En tous lieux; partout
  • Nơm nớp

    Être sur le gril; avec anxiété; avec angoisse Nơm nớp chờ đợi attendre avec anxiété
  • Nương bóng

    Se mettre sous la protection de (quelqu\'un)
  • Nương cậy

    S appuyer sur; recourir à Nương cậy bạn bè recourir à ses amis
  • Nương mạ

    Semis
  • Nương nhờ

    Như nương cậy
  • Nương náu

    Se réfugier; s\'abriter; trouver asile (chez quelqu\'un) quelque part
  • Nương nương

    (từ cũ, nghĩa cũ) Madame
  • Nương rẫy

    Br‰lis; essarts
  • Nương tay

    Manier avec précaution (de peur de casser ou d\'ab†mer) (nghĩa bóng) avoir la main légère
  • Nương thân

    Trouver asile
  • Nương tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune femme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top