Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nảy sinh

Na†tre, germer
Chủ nghĩa bản mới nảy sinh
capitalisme naissant
Một ý nghĩ vừa mới nảy sinh trong trí
une idée vient de germer dans son esprit
Surgir
Những khó khăn mới đã nảy sinh
de nouvelles difficultés ont surgi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top