Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nằm thượt

Như nằm sượt

Xem thêm các từ khác

  • Nằm viện

    Être hospitalisé
  • Nằm vạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se vautrer par terre pour exiger un dédommagement (une réparation)
  • Nằm xoài

    S\'étendre de tout son long
  • Nằm xuống

    Mourir Cha vừa nằm xuống con đã cãi nhau le père vient de mourir et les enfants se querellent déjà
  • Nằm ì

    Rester couché sur place sans vouloir déloger
  • Nằm ườn

    S\'étendre paresseusement; s\'acagnarder
  • Nằn nèo

    Như nằn nì
  • Nằng nặc

    Insister avec obstination; s\'obstiner Thằng bé nằng nặc đòi theo mẹ đi chợ le petit s\'obstine à demander à suivre sa mère au marché
  • Nằng nặng

    Xem nặng
  • Nặc danh

    Anonyme Thư nặc danh lettre anonyme
  • Nặc mùi

    Xem nặc
  • Nặn chuyện

    Inventer des histoires
  • Nặn óc

    (khẩu ngữ) se pressurer le cerveau Nặn óc mãi mới tìm ra được giải pháp se pressurer longuement le cerveau avant de trouver une solution
  • Nặng bụng

    Pesanteur d\'estomac ăn nặng bụng bourrant (en parlant d\'un aliment)
  • Nặng cân

    Peser lourd Con lợn nặng cân cochon qui pèse lourd
  • Nặng gánh

    Avoir (à assumer) une lourde charge Nặng gánh gia đình avoir une lourde charge de famille nặng gánh tương tư penser jour et nuit à l\'objet...
  • Nặng hơi

    Avoir l haleine forte (fétide)
  • Nặng lãi

    Usuraire Cho vay nặng lãi prêt usuraire
  • Nặng lòng

    Fortement préoccupé; très soucieux Nặng lòng giáo dục con cái très soucieux de l\'éducation de ses enfants
  • Nặng lời

    En dire de dures (văn chương) échanger des propos d\'amour; échanger des promesses de fidélité Cùng nhau trót đã nặng lời Nguyễn Du comme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top