Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nội quan

(tâm lý học) (cũng nói nội tỉnh) introspection
thuyết nội quan
introspectionnisme

Xem thêm các từ khác

  • Nội quy

    Règlement intérieur
  • Nội quả bì

    (thực vật học) endocarpe
  • Nội san

    Bulletin à circulation restreinte (à l\'intérieur d\'un groupement)
  • Nội sinh

    (sinh vật học, sinh lý học, địa lý, địa chất) endogène
  • Nội suy

    (toán học) interpoler
  • Nội sụn

    (giải phẩu học) enchondral u nội sụn (y học) enchondrome
  • Nội thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) être sous la domination (d\'un autre pays)
  • Nội thuỷ

    Eaux intérieures
  • Nội thành

    Intra muros ở nội thành habiter intra muros Phường nội thành quartiers intra muros
  • Nội thương

    Commerce intérieur Lésion interne; maladie interme
  • Nội thẩm kế

    (vật lý học) endosmomètre
  • Nội thị

    (từ cũ, nghĩa cũ) serviteur du palais
  • Nội tiết học

    (y học) endocrinologie
  • Nội tiết tố

    (sinh vật học, sinh lý học) hormone
  • Nội trú

    Học sinh nội trú ; sinh viên y khoa nội trú interne Bệnh nhân nội trú malade hospitalisé Chế độ nội trú ; trường nội...
  • Nội trị

    Gestion ntérieure (d\'un pays) administration intérieur
  • Nội trợ

    Ménager; du ménage Lo việc nội trợ vaquer aux soins du ménage người nội trợ ménagère
  • Nội tuyết

    (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) glande endocrine
  • Nội tâm

    État de consience Intérieur Cuộc sống nội tâm vie intérieure
  • Nội tình

    Situation intérieure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top