Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nam ai

(âm nhạc) air mélancolique méridional

Xem thêm các từ khác

  • Nam bán cầu

    (địa lý, địa chất) hémisphère sud ; hémisphère austral
  • Nam bằng

    (âm nhạc) (cũng nói nam bình) air paisible méridional
  • Nam bộ

    Partie méridionale Nam bộ Châu á la partie méridionale de l\'Asie
  • Nam cao

    (âm nhạc) ténor
  • Nam châm

    Aimant Từ trường của một nam châm vật lí học champ magnétique d\'un aimant Gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình nghĩa...
  • Nam cực

    Pôle Sud; pôle antarctique; pôle austral Antarctique; austral Hệ động vật nam cực faune antarctique
  • Nam giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie en l\'honneur de Ciel et de la Terre (offerte par le roi) đàn nam giao esplanade pour les cérémonies en l\'honneur...
  • Nam giới

    Le sexe masculin; les hommes
  • Nam hóa

    (sinh vật học) viriliser
  • Nam kha

    (thường giấc nam kha) songe vain
  • Nam mô

    Xem na mô
  • Nam mộc hương

    (thực vật học, dược học) aristoloche
  • Nam nhi

    Gar�on; homme Nợ nam nhi la dette que les hommes ont à payer (à leur patrie)
  • Nam nữ

    Gar�on et jeunes filles; hommes et femmes nam nữ bình quyền les deux sexes sont égaux en droit ; égalité en droit des deux sexes
  • Nam phong

    Vent du sud
  • Nam phục

    Costume traditionnel (des Vietnamiens)
  • Nam sinh

    Écolier Nam sinh và nữ sinh écoliers et écolières
  • Nam tiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire une marche vers le Sud
  • Nam trang

    Vêtements d\'homme Cải dạng nam trang se déguiser en portant des vêtements d\'homme
  • Nam trung

    (âm nhạc) baryton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top