Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngũ sự

(từ cũ, nghĩa cũ) service de culte à cinq pièces

Xem thêm các từ khác

  • Ngũ thường

    (từ cũ, nghĩa cũ) les cinq vertus cardinales (humanité, loyauté, bienséances, sagesse, confiance)
  • Ngũ tuần

    Cinquante ans (d\'âge) Một ông ngũ tuần un homme de cinquante ans; un quinquagénaire
  • Ngũ tạng

    Scères (d\'après la médecine traditionnelle coeur, foie, rate, poumons, reins)
  • Ngũ vị

    Les cinq saveurs (salé, amer, âcre, piquant, sucré) Cinq sortes différentes (en parlant d\'un assortiment de confitures)
  • Ngũ vị hương

    Assaisonnement à cinq ingrédients (à base de basilic)
  • Ngũ vị nam

    (thực vật học, dược học) kadsura
  • Ngũ âm

    Les cinq notes fondamentales (de la musique traditionnelle)
  • Ngũ đoản

    Bréviligne
  • Ngũ đại

    Cinq générations cụ ngũ đại trisa…eul ngũ đại đồng đường cinq générations vivant ensemble sous le même toit
  • Ngơ ngác

    Désorienté
  • Ngơ ngáo

    Ahuri
  • Ngơ ngẩn

    Hébété
  • Ngơi tay

    Như ngơi
  • Ngơm ngớp

    Xem ngớp
  • Ngư cụ

    Engin de pêche
  • Ngư học

    (động vật học) ichtyologie nhà ngư học ichtyologue; ichtyologiste
  • Ngư long

    (động vật học) ichtyosaure (fossile)
  • Ngư loại học

    Ichtyographie
  • Ngư lôi

    Torpille súng phóng ngư lôi lancetorpilles tàu phóng ngư lôi torpilleur
  • Ngư nghiệp

    Pêche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top