Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Người yêu

Aimé; aimée

Xem thêm các từ khác

  • Người đẹp

    Jeune fille belle; belle femme; beauté
  • Người đời

    Gens du monde Tránh để người đời chê trách éviter les reproches des gens du monde Niais Đơn giản thế mà không hiểu rõ người...
  • Người ốm

    Personne malade
  • Người ở

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique
  • Ngường ngượng

    Xem ngượng
  • Ngưỡng

    Seuil Ngưỡng tâm lí (tâm lý học) seuil psychologique Ngưỡng bài xuất (sinh vật học, sinh lý học) seuil d\'élimination Ngưỡng...
  • Ngưỡng cửa

    Seuil de la porte; pas de la porte Seuil; commencement ở ngưỡng cửa của cuộc đời au seuil de la vie
  • Ngưỡng mộ

    Admirer; vénérer
  • Ngưỡng trông

    Regarder avec révérence
  • Ngưỡng vọng

    Attendre (espérer) avec révérence Admirer; vénérer Được cả nước ngưỡng vọng être admiré dans tout le pays
  • Ngược chiều

    En sens inverse
  • Ngược dòng

    À contre-courant
  • Ngược lại

    Mục lục 1 Contre; contrairement à; à l\'encontre de 2 À l\'inverse; inversement; réciproquement 3 Vice versa 4 Au contraire; par contre Contre;...
  • Ngược ngạo

    Insolent
  • Ngược xuôi

    Se mettre en quatre; se démener
  • Ngược đãi

    Maltraiter; malmener; brutaliser; rudoyer
  • Ngược đời

    Paradoxal ý kiến ngược đời idée paradoxale thật là ngược đời c\'est le monde renversé!
  • Ngượng mặt

    Être confus; avoir honte
  • Ngượng mồm

    Avoir du scrupule à dire (quelque chose)
  • Ngượng nghịu

    Être gêné
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top