- Từ điển Việt - Pháp
Ngược mắt
Disgracieux; déplaisant
Xem thêm các từ khác
-
Ngượng
confus, (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche, ngượng vì bị bắt quả tang, confus d'être pris sur le fait, ốm lâu mới... -
Ngạch
seuil (d'une porte), (từ cũ, nghĩa cũ) cadre, kẻ trộm đào ngạch vào nhà, le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison, ngạch... -
Ngại
appréhender; redouter; craindre, không ngại khó khăn, sans craindre les difficultés, ngài ngại, (redoublement; sens atténué) -
Ngạnh
Épiné (de certains poissons), ardillon (d'hame�on) -
Ngạo
se moquer du monde; se montrer dédaigneux -
Ngạt
asphyxié; suffoqué, Étouffé (en parlant de la voix...) -
Ngả
voie; chemin, passer; tourner, pencher; s'incliner, enlever; ôter, Étaler, abattre, ta đi ngả này, prenons ce chemin, ngả tương, ajouter de l'eau... -
Ngả ngớn
indécent, nói năng ngả ngớn trước một cử tọa đông người, user de propos indécents devant une audience nombreuse -
Ngải
(thực vật học) armoise; aurone, philtre -
Ngảnh
(cũng nói ngoảnh) tourner; détourner; se détourner, ngảnh đầu, tourner (détourner) la tête, gọi nó ngảnh đi, on l'appelle, il se détourne -
Ngấc
(tiếng địa phương) lever, ngấc mặt, lever le visage -
Ngấm
s'imbiber; s'imprégner; s'infiltrer, Être bien infusé, faire sentir son effet, quần áo ngấm nước, vêtements qui s'imbibent (s'imprègnent)... -
Ngấm ngầm
secret; sourd; inapparent, mưu toan ngấm ngầm, tentative secrète, Đau ngấm ngầm, douleur sourde, ghen ngấm ngầm, jalousie inapparente -
Ngấn
marque; trace (sous forme d'une ligne), bourrelet; pli, ngấn chè trong chén, trace du niveau du thé laissée dans la tasse, nước lụt còn để... -
Ngất
s'évanouir; tomber en syncope, très, núi cao ngất, une montagne très élevée; une montagne vertigineusement haute, diện ngất, s'habiller très... -
Ngấu
croquer à belles dents; manger voracement; dévorer, complètement décomposé; fait; à point, au plus haut degré, nó ngấu cả đĩa xôi, il mange... -
Ngấy
(thực vật học) ronce; m‰ron; m‰re sauvage, avoir du dégo‰t pour, en avoir assez, ngấy thịt, avoir du dégo‰t pour la viande, tôi ngấy... -
Ngầm
souterrain; sous-marin, secret; sourd, tacite; implicite, Đường ngầm, passage souterrain, thân ngầm, (thực vật học) tige souterrain, tàu... -
Ngần
modération, (certaine) quantité, xem trắng ngần, Ăn tiêu có ngần, dépenser avec modération, ngần ấy chưa đủ, une telle quantité ne... -
Ngần ngừ
balancer; hésiter; se tâter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.