Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghênh giá

(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng viết nghinh giá) aller au-devant du char royal; aller au-devant du roi

Xem thêm các từ khác

  • Nghênh hôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng viết nghinh hôn) conduire la nouvelle mariée chez le marié
  • Nghênh ngang

    Arrogant Điệu bộ nghênh ngang des manières arrogantes Encombrant Một hòm to đặt nghênh ngang giữa cửa ra vào une grosse caisse encombrante...
  • Nghênh ngáo

    Như vênh váo
  • Nghênh phong

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng viết nghinh phong) prendre l air
  • Nghênh tiếp

    (cũng viết nghinh tiếp) recevoir solennellement (quelqu\'un)
  • Nghênh tân

    (cũng viết nghinh tân) Tống cựu nghênh tân tống cựu tống cựu
  • Nghênh tống

    (cũng viết nghinh tống) (accueillir et) reconduire solennellement
  • Nghênh xuân

    (văn chương) (cũng viết nghinh xuân) accueillir le printemps
  • Nghênh đón

    (cũng viết nghinh đón) accueillir
  • Nghênh địch

    (cũng viết nghinh địch) aller au-devant de l\'ennemi; accepter le combat
  • Nghêu

    (động vật học) meretrix Chantonner; fredonner Hát nghêu vài câu cho đỡ buồn fredonner quelques phrases pour se distraire nghêu ngao (redoublement ;...
  • Nghêu ngao

    Xem nghêu
  • Nghìn

    (cũng nói ngàn) mille; millier Nghìn lần hơn mille fois plus Nghìn lẻ một đêm mille et une nuit Một nghìn đồng un miller de dongs hàng...
  • Nghìn dặm

    (cũng nói ngàn dặm) très éloigné (à mille lieues de distance)
  • Nghìn nghịt

    Xem nghịt
  • Nghìn năm

    (cũng nói ngàn năm) mille ans Millénaire Từ bao nghìn năm depuis des millénaire cơ hội nghìn năm có một occasion excessivement rare
  • Nghìn thu

    (cũng nói ngàn thu) éternel Giấc ngủ nghìn thu sommeil éternel yên giấc nghìn thu dormir son dernier sommeil
  • Nghìn trùng

    (văn chương) (cũng nói ngàn trùng) mille lieues Cách xa nghìn trùng être distant de mille lieues; être à mille lieues de distance
  • Nghìn vàng

    (cũng nói ngàn vàng) très précieux (valant mille écus d\'or)
  • Nghìn xưa

    (văn chương) (cũng nói ngàn xưa) la nuit des temps
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top