Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghít

(tiếng địa phương) như nghịt

Xem thêm các từ khác

  • Nghĩ bụng

    Penser à part soi
  • Nghĩ lại

    Reconsidérer; (changer d\'avis) après de m‰res réflexions Tôi đã nghĩ lại và xin theo ý kiến của anh après de m‰res réflexions, je...
  • Nghĩ ngợi

    Réfléchir
  • Nghĩ ra

    Trouver Nghĩ ra biện pháp thực hiện kế hoạch trouver le moyen de réaliser un plan Se rendre à l\'évidence
  • Nghĩ thái

    (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) mimétisme
  • Nghĩ thầm

    Như nghĩ bụng
  • Nghĩa

    Mục lục 1 Sens; signification; acception 2 Signifier 3 Fidélité ; loyauté ; attaches 4 Juste cause 5 Le bien ; la charité Sens;...
  • Nghĩa binh

    Insurgé militant pour une juste cause
  • Nghĩa bóng

    (ngôn ngữ học) sens figuré
  • Nghĩa bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) serviteur fidèle
  • Nghĩa cử

    Acte de bien faisance
  • Nghĩa dũng

    (ít dùng) loyal et brave
  • Nghĩa dũng quân

    Insurgé militant pour une juste cause
  • Nghĩa hiệp

    Chevaleresque
  • Nghĩa huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) frère adoptif
  • Nghĩa hẹp

    (ngôn ngữ học) sens strict
  • Nghĩa khí

    Esprit chevaleresque
  • Nghĩa là

    C\'est-à dire
  • Nghĩa lí

    Sens; signification Những lời nói chẳng có nghĩa lí gì des paroles qui n\'ont pas de sens không nghĩa lí gì ne pas valoir grand-chose; ne...
  • Nghĩa mẫu

    Mère adoptive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top