Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nghiêm cách

Rigoureux; strict

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêm cấm

    Interdire strictement; défendre expressément
  • Nghiêm cẩn

    (từ cũ, nghĩa cũ) sérieux et respectueux
  • Nghiêm huấn

    Recommandations du père; enseignements paternels
  • Nghiêm khắc

    Sévère; rigoureux Ông bố nghiêm khắc un père sévère (rigoureux) Hình phạt nghiêm khắc punition sévère
  • Nghiêm khốc

    Dur et rigoureux
  • Nghiêm lệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordre formel
  • Nghiêm minh

    Rigoureusement équitable Thưởng phạt nghiêm minh récompenser et punir de fa�on rigoureusement équitable
  • Nghiêm mật

    Rigourieux; étroit Canh phòng nghiêm mật surveillance rigoureuse
  • Nghiêm nghị

    Sérieux Vẻ nghiêm nghị air sérieux
  • Nghiêm ngặt

    (cũng nói nghiêm nhặt) rigoureux; strict; étroit
  • Nghiêm nhặt

    Xem nghiêm ngặt
  • Nghiêm phòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) assurer rigoureusement la garde
  • Nghiêm phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) père
  • Nghiêm trang

    Grave; solennel; sérieux Giọng nghiêm trang ton solennel Dáng điệu nghiêm trang air grave Vẻ đẹp nghiêm trang beauté grave Mặt nghiêm...
  • Nghiêm trị

    Punir sévèrement; sévir Nghiêm trị tụi buôn lậu sévir contre les contrebandiers
  • Nghiêm trọng

    Grave; sérieux Tình thế nghiêm trọng situation grave Bệnh tái phát mỗi lần lại nghiêm trọng thêm des rechutes chaque fois plus sérieuses
  • Nghiêm túc

    Sérieux Công việc làm nghiêm túc travail sérieux
  • Nghiêm từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) père et mère
  • Nghiêm đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) père
  • Nghiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) soucoupe à encre (soucoupe où l\'on délayait l\'encre de Chine par frottement)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top