Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoại ô

Faubourg

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại đạo

    Pa…en Profane Anh giải thích cho tôi hiểu với về vấn đề này tôi là người ngoại đạo expliquez-moi, je suis profane en la matière
  • Ngoại độc tố

    (y học) exotoxine
  • Ngoại động từ

    (ngôn ngữ học) verbe transitif
  • Ngoại ứng

    Secours de l\'extérieur
  • Ngoạn cảnh

    Contempler les paysages
  • Ngoạn mục

    Agréable à voir; pittoresque
  • Ngoảnh

    Xem ngảnh
  • Ngoảnh lại

    Xem ngảnh lại
  • Ngoảnh mặt

    Xem ngảnh mặt
  • Ngoảnh đi

    Xem ngảnh đi
  • Ngoắc ngoặc

    S accointer; avoir des accointances
  • Ngoắt

    (cũng nói ngoặt) tourner; virer Đến cuối phố xe ngoắt sang phải arrivée au bout de la rue, la voiture tourne à droite
  • Ngoắt ngoéo

    Tortueux Ngõ phố ngoắt ngoéo des ruelles tortueuses Thủ đoạn ngoắt ngoéo des moyens tortueux Louvoyer; biaiser
  • Ngoằn ngoèo

    Mục lục 1 Sinueux; tortueux; en zigzag 2 Flexueux 3 Serpentueux 4 Zigzaguer; serpenter Sinueux; tortueux; en zigzag Đường ngoằn ngoèo une route...
  • Ngoằng

    Affreusement (long; allongé) Mặt dài ngoằng un visage affreusement allongé
  • Ngoặc kép

    Guillements
  • Ngoặc tay

    Se prendre par l\'index crochu (pour convenir de quelque chose) Ngoặc tay thi đua se prendre par l\'index crochu en signe de convention d\'émulation
  • Ngoặc vuông

    Crochets
  • Ngoặc ôm

    Accolade
  • Ngoặc đơn

    Parenthèses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top