Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoại thương

Commerce extérieur

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại thẩm

    (vật lý học) exosmose
  • Ngoại thận

    (từ cũ, nghĩa cũ) testicules
  • Ngoại tiếp

    (toán học) circonscrit (sinh vật học, sinh lý học) de relation Chức năng ngoại tiếp fonction de relation
  • Ngoại tiết

    (sinh vật học, sinh lý học) exocrine Tuyến ngoại tiết glande exocrine chất ngoại tiết excrétion
  • Ngoại trú

    Học sinh ngoại trú ; sinh viên y khoa ngoại trú externe Điều trị ngoại trú (y học) traitement ambulatoire
  • Ngoại trưởng

    Ministre des Affaires étrangères ; secrétaire d\' Etat (des Etats-Unis)
  • Ngoại tâm

    (địa lý, địa chất) épicentre
  • Ngoại tâm thu

    (y học) extra-systole
  • Ngoại tình

    Adultère; extra-conjugal con ngoại tình enfant adultérin
  • Ngoại tệ

    Monnaie étrangère
  • Ngoại tỉ

    (toán học) termes extrêmes (d une proportion)
  • Ngoại tộc

    Famille du côté maternel; famille de la femme
  • Ngoại vi

    Périphérie (d\'une ville)
  • Ngoại viện

    Aide étrangère
  • Ngoại văn

    Langue étrangère
  • Ngoại vụ

    (ít dùng) affaires extérieures
  • Ngoại xâm

    Invasion (étrangère)
  • Ngoại ô

    Faubourg
  • Ngoại đạo

    Pa…en Profane Anh giải thích cho tôi hiểu với về vấn đề này tôi là người ngoại đạo expliquez-moi, je suis profane en la matière
  • Ngoại độc tố

    (y học) exotoxine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top