Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoa ngôn

Parole mensongère

Xem thêm các từ khác

  • Ngoa ngắt

    Jacassier (en parlant des femmes)
  • Ngoa truyền

    Légendaire; fictif
  • Ngoai

    (tiếng địa phương) tourner Ngoai đầu lại tourner la tête
  • Ngoam ngoáp

    Xem ngoáp
  • Ngoan

    Sage Cậu bé ngoan un enfant sage Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan (ca dao) bien sage celui qui arrive à faire fortune en partant de zéro
  • Ngoan cường

    Opiniâtre Cuộc chiến đấu ngoan cường un combat opiniâtre
  • Ngoan cố

    Obstiné; entêté; récalcitrant
  • Ngoan ngoãn

    Docile
  • Ngoan đạo

    Pieux; dévot
  • Ngoang ngoảng

    Se vider en partie Thúng xôi đã ngoang ngoảng quá nửa le panier de riz gluant s\'est vidé de plus de sa moitié
  • Ngoao

    Miaulement (cri du chat)
  • Ngoay ngoáy

    Xem ngoáy
  • Ngoe

    Patte (de crabe) (thường ngoe ngoe) vagissement (de l\'enfant nouveau-né)
  • Ngoe ngoe

    Xem ngoe
  • Ngoe ngoảy

    (cũng viết ngoe ngoảy) agiter (la queue) Chó ngoe ngoảy đuôi chien qui agite sa queue Se trémousser
  • Ngoe nguẩy

    Xem ngoe ngoảy
  • Ngoem ngoém

    Xem ngoém
  • Ngoen

    (tiếng địa phương) như hoen
  • Ngoen ngoẻn

    Effrontément Chối ngoen ngoẻn nier effrontément
  • Ngoeo

    Miaou; miaulement (cri du chat)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top