- Từ điển Việt - Pháp
Ngu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu
Các từ tiếp theo
-
Nguyên cảo
original (d'un ouvrage) -
Nguyên cứ
(ít dùng) motif -
Nguyên tắc
principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord -
Nguyền
appeler la malédiction sur; maudire -
Nguyện
faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité -
Nguẩy
như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue -
Nguệch ngoạc
griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense... -
Nguồi nguội
xem nguội -
Nguội
se refroidir, (thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu, refroidi ; froid, (kĩ thuật) le métier ajusteur ; le travail d'ajusteur, nước... -
Ngà
défense (d éléphant), ivoire, xem ngà răng, de couleur d ivoire, chiếc lược ngà, un peigne en ivoire, ngà thực vật, ivoire végétal; corozo,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFruit
280 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.