Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguyên nang khuẩn

(thực vật học) protoascomycètes

Xem thêm các từ khác

  • Nguyên nghĩa

    Sens originel tính nguyên nghĩa (triết học) univocité
  • Nguyên ngân

    (từ cũ, nghĩa cũ) exactement la même somme d\'argent (qu\'auparavant)
  • Nguyên ngữ

    Langue originale (par opposition à la traduction)
  • Nguyên nhiễm

    (sinh vật học, sinh lý học) homéotypique Phân bào nguyên nhiễm division homéotypique
  • Nguyên nhân học

    Étiologie
  • Nguyên niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) première année d\'un règne
  • Nguyên quán

    Village d\'origine
  • Nguyên sinh

    (địa lý, địa chất) protogène Protéozoque Đại nguyên sinh ère protéozo…que; protéozo…que
  • Nguyên sinh chất

    (sinh vật học, sinh lý học) protoplasme
  • Nguyên sinh động vật

    (động vật học) protozoaire
  • Nguyên soái

    Maréchal
  • Nguyên súy

    (sử học) connétable Như nguyên soái
  • Nguyên sơ

    Originel; initial Con người ở trạng thái nguyên sơ l\'homme à l\'état originel
  • Nguyên thuỷ

    Primitif Người nguyên thuỷ l homme primitif Nhóm nguyên thuỷ (toán học) groupe primitif Vierge Rừng nguyên thuỷ forêt vierge Originaire...
  • Nguyên thủ

    (cũng nói nguyên thủ quốc gia) chef d\'Etat
  • Nguyên ti

    (thực vật học) protonéma
  • Nguyên tiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) la nuit du quinzième jour du premier mois lunaire
  • Nguyên trạng

    État premier; statu quo Giữ nguyên trạng maintenir le statu quo
  • Nguyên tác

    Original (par opposition aux textes adaptés, traduits...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top