Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nguyên sơ

Originel; initial
Con người trạng thái nguyên
l'homme à l'état originel

Xem thêm các từ khác

  • Nguyên thuỷ

    Primitif Người nguyên thuỷ l homme primitif Nhóm nguyên thuỷ (toán học) groupe primitif Vierge Rừng nguyên thuỷ forêt vierge Originaire...
  • Nguyên thủ

    (cũng nói nguyên thủ quốc gia) chef d\'Etat
  • Nguyên ti

    (thực vật học) protonéma
  • Nguyên tiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) la nuit du quinzième jour du premier mois lunaire
  • Nguyên trạng

    État premier; statu quo Giữ nguyên trạng maintenir le statu quo
  • Nguyên tác

    Original (par opposition aux textes adaptés, traduits...)
  • Nguyên tản

    (thực vật học) prothalle
  • Nguyên tố

    (hóa học) élément thuyết nguyên tố (triết học) élémentisme
  • Nguyên tội

    (tôn giáo) péché originel
  • Nguyên tử

    Atome thuyết nguyên tử (triết học) atomisme tính nguyên tử (kinh tế, tài chính) atomicité (de l offre et de la demande)
  • Nguyên tử bào

    (sinh vật học, sinh lý học) myéloblaste
  • Nguyên tử gam

    (hóa học) atome-gramme
  • Nguyên tử lượng

    (hóa học) masse atomique
  • Nguyên tử lực

    Énergie atomique
  • Nguyên tử số

    (hóa học) nombre atomique; numéro atomique
  • Nguyên uỷ

    Origine; cause première
  • Nguyên vì

    (từ cũ, nghĩa cũ) parce que; puisque
  • Nguyên văn

    Texte original; texte Nguyên văn và bản dịch le texte et sa traduction Les propres mots (de quelqu\'un) Đó là những lời anh ta nói đúng...
  • Nguyên vật liệu

    Matières premières et matériaux
  • Nguyên vẹn

    Intact; intégral Số tiền còn nguyên vẹn la somme est restée intacte Bồi hoàn nguyên vẹn remboursement intégral sự nguyên vẹn lãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top