- Từ điển Việt - Pháp
Nhà hộ sinh
Maternité
Xem thêm các từ khác
-
Nhà in
Imprimerie -
Nhà kho
Entrepôt -
Nhà khách
Maison de réception Centre d accueil -
Nhà kính
(nông nghiệp) serre -
Nhà lao
Prison; maison centrale -
Nhà lí luận
Théoricien -
Nhà lưu động
Roulotte -
Nhà lầu
(tiếng địa phương) maison à étages -
Nhà máy
Usine; manufacture -
Nhà máy điện
Centrale -
Nhà mô phạm
(từ cũ, nghĩa cũ) Ma†tre modèle (nghĩa rộng) enseignant -
Nhà mồ
Cabane funèbre (élevée ou dessus du tombeau juste après l\'enterrement) Cénotaphe -
Nhà ngang
Dépendance -
Nhà nghèo
Famille pauvre Pauvre -
Nhà nghề
Professionnel; de profession Nhiếp ảnh nhà nghề photographe professionnel Con bạc nhà nghề joueur de profession -
Nhà ngoài
Appartement extérieur (d\'une maison) Salle de séjour; séjour -
Nhà ngươi
(từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt, hài hước) vous; toi (en s\'adressant à un homme de rang inférieur ou à ennemi) -
Nhà ngủ
Dortoir -
Nhà nho
(từ cũ, nghĩa cũ) lettré -
Nhà nhân chủng học
Anthropologiste; anthropologue
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
