Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhà máy điện

Centrale

Xem thêm các từ khác

  • Nhà mô phạm

    (từ cũ, nghĩa cũ) Ma†tre modèle (nghĩa rộng) enseignant
  • Nhà mồ

    Cabane funèbre (élevée ou dessus du tombeau juste après l\'enterrement) Cénotaphe
  • Nhà ngang

    Dépendance
  • Nhà nghèo

    Famille pauvre Pauvre
  • Nhà nghề

    Professionnel; de profession Nhiếp ảnh nhà nghề photographe professionnel Con bạc nhà nghề joueur de profession
  • Nhà ngoài

    Appartement extérieur (d\'une maison) Salle de séjour; séjour
  • Nhà ngươi

    (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt, hài hước) vous; toi (en s\'adressant à un homme de rang inférieur ou à ennemi)
  • Nhà ngủ

    Dortoir
  • Nhà nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré
  • Nhà nhân chủng học

    Anthropologiste; anthropologue
  • Nhà nhã

    Inoccupé; passant son temps dans une douce oisiveté
  • Nhà nòi

    Famille de bonne souche, bonne famille Artiste de tradition; spécialiste de traditon
  • Nhà nông

    Agriculteur
  • Nhà nước

    Etat Chủ nghĩa nhà nước étatisme Hội đồng nhà nước conseil de l Etat
  • Nhà nước hoá

    Étatiser
  • Nhà pha

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Nhà quê

    (từ cũ, nghĩa cũ) campagne (nghĩa xấu) paysan; péquenaud
  • Nhà riêng

    Maison d\'un particulier Domicile particulier de chez soi Mọi người đều muốn có một căn nhà riêng chacun veut un chez soi
  • Nhà rông

    Maison commune (chez certaines peuplades des Hauts Plateaux du Centre Viêtnam)
  • Nhà rạp

    Tente provisoire (pour une cérémonie)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top