Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhà nông

Agriculteur

Xem thêm các từ khác

  • Nhà nước

    Etat Chủ nghĩa nhà nước étatisme Hội đồng nhà nước conseil de l Etat
  • Nhà nước hoá

    Étatiser
  • Nhà pha

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Nhà quê

    (từ cũ, nghĩa cũ) campagne (nghĩa xấu) paysan; péquenaud
  • Nhà riêng

    Maison d\'un particulier Domicile particulier de chez soi Mọi người đều muốn có một căn nhà riêng chacun veut un chez soi
  • Nhà rông

    Maison commune (chez certaines peuplades des Hauts Plateaux du Centre Viêtnam)
  • Nhà rạp

    Tente provisoire (pour une cérémonie)
  • Nhà sàn

    Maison sur pilotis
  • Nhà sư

    Bonze
  • Nhà sấy

    Séchoir Nhà sấy thuốc lá séchoir à tabac
  • Nhà tang

    Famille du défunt
  • Nhà thơ

    Poète nhà thơ tồi poétastre; poétereau
  • Nhà thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) hôpital
  • Nhà tiêu

    Lieux d\'aisances;latrines; water- closet
  • Nhà trai

    (cũng nói nhà giai) famille du marié Invités (de la famille) du marié (à un mariage)
  • Nhà tranh

    Maison couverte de chaume; chaumière
  • Nhà trong

    Appartement intérieur
  • Nhà trên

    Appartement principal (d une maison)
  • Nhà trò

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse
  • Nhà trường

    École; établissement scolaire La direction d\'une école
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top