Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhà tang

Famille du défunt

Xem thêm các từ khác

  • Nhà thơ

    Poète nhà thơ tồi poétastre; poétereau
  • Nhà thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) hôpital
  • Nhà tiêu

    Lieux d\'aisances;latrines; water- closet
  • Nhà trai

    (cũng nói nhà giai) famille du marié Invités (de la famille) du marié (à un mariage)
  • Nhà tranh

    Maison couverte de chaume; chaumière
  • Nhà trong

    Appartement intérieur
  • Nhà trên

    Appartement principal (d une maison)
  • Nhà trò

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse
  • Nhà trường

    École; établissement scolaire La direction d\'une école
  • Nhà trẻ

    Crèche; garderie; pouponnière
  • Nhà trời

    Người nhà trời homme envoyé du ciel
  • Nhà trừng giới

    Maison de correction
  • Nhà tu

    Monastère; couvent
  • Nhà tây

    Maison de style européen
  • Nhà tình nghĩa

    Maison construite (par la population locale) pour les familles des blessés de guerre et des militaires morts pour la patrie (en guise de sympathie et...
  • Nhà tôi

    Ma femme; mon mari
  • Nhà tông

    (ít dùng) famille de bonne souche; bonne famille Con nhà tông enfant de bonne famile con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh (tục...
  • Nhà tơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse
  • Nhà tắm

    Salle de bains; bains hammam Bains publics nhà tắm nắng solarium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top