Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhà tây

Maison de style européen

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tình nghĩa

    Maison construite (par la population locale) pour les familles des blessés de guerre et des militaires morts pour la patrie (en guise de sympathie et...
  • Nhà tôi

    Ma femme; mon mari
  • Nhà tông

    (ít dùng) famille de bonne souche; bonne famille Con nhà tông enfant de bonne famile con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh (tục...
  • Nhà tơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse
  • Nhà tắm

    Salle de bains; bains hammam Bains publics nhà tắm nắng solarium
  • Nhà việc

    (tiếng địa phương) bureau administratif (d\'un village)
  • Nhà vua

    Le roi
  • Nhà văn

    Écrivain; génie de lettres
  • Nhà văn hóa

    Maison de culture
  • Nhà vệ sinh

    Lieux d\'aisances; latrines; water closet nhà vệ sinh công cộng lavatory
  • Nhà vợ

    Famille de la femme
  • Nhà xe

    Garage
  • Nhà xuất bản

    Maison d\'édition
  • Nhà xác

    Morgue
  • Nhà xí

    Lieux d\'aisances; latrines; water closet
  • Nhà ăn

    Réfectoire
  • Nhà đoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) service des douanes
  • Nhà đá

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Nhà đám

    Maison où ont lieu les cérémonies funèbres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top