Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân vật

Personnage
Nhân vật thế lực
un personnage influent
Nhân vật sân khấu
personnage de théâtre
Figure
Các nhân vật lớn trong lịch sử
les grandes figures de l'histoire

Xem thêm các từ khác

  • Nhân ái

    Humanitaire lòng nhân ái amour du prochain; charité
  • Nhân đạo

    Humanité Humain Cử chỉ hào hiệp và nhân đạo geste généreux et humain chủ nghĩa nhân đạo humanisme
  • Nhân đức

    Vertueux; charitable
  • Nhâng nháo

    Insolent; impertiment
  • Nhây nhớt

    Tout souillé (de mucosités) Mặt mũi em bé nhây nhớt mũi dãi la figure de l\'enfant est toute souillée de morve et de salive
  • Nhã nhạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) musique et chant de cérémonie (à la cour)
  • Nhã nhặn

    Courtois; affable
  • Nhã tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) recueil de belles poésies
  • Nhã ý

    Gentillesse; amabilité
  • Nhãi con

    Petit gamin; momignard
  • Nhãi nhép

    Petit gamin; petit gredin
  • Nhãi ranh

    Petit diable; petit coquin (thông tục) morbaque Thằng nhãi ranh nhà tôi mon petit coquin de fils
  • Nhãn chiết kế

    (y học) ophtalmomètre
  • Nhãn cầu

    (giải phẩu học) globe oculaire
  • Nhãn giới

    Vue Có nhãn giới thiển cận avoir une courte vue
  • Nhãn hiệu

    Marque de fabrique; trade mark
  • Nhãn khoa

    (y học) ophtalmologie thầy thuốc nhãn khoa ophtalomogiste
  • Nhãn kính

    (từ cũ, nghĩa cũ) lunettes
  • Nhãn thức

    Go‰t Sự phê phán đầy nhãn thức critique pleine de go‰t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top