Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhòng

Élancé
Nhòng như con sếu
élancé comme une grue
(từ cũ, nghĩa cũ) groupe d'âge
Cùng một nhòng
du même groupe d'âge

Xem thêm các từ khác

  • Nhóc

    Gamin; loupiot; mioche; marmot; lardon; bambin bọn nhóc marmaille
  • Nhóc con

    Mioche; lardon
  • Nhóc nhách

    Bouger de son lit (en parlant d\'un malade alité) ốm lâu nay mới nhóc nhách commencer à bouger de son lit après une longue maladie
  • Nhóm chức

    (hóa học) groupement fonctionnel
  • Nhóm con

    (toán học) sous-groupe
  • Nhóm họp

    Se réunir, s assembler
  • Nhóm máu

    (y học) groupe sanguin
  • Nhóm trưởng

    Chef de groupe
  • Nhóm viên

    Membre d\'un groupe
  • Nhón

    Prendre lestement une toute petite quantité Nhón mấy hột lạc prendre lestement une tout petite quantité d\'arachides (thân mật) chiper; barboter...
  • Nhón chân

    Xem nhón Đi nhón chân marcher sur la pointe des pieds
  • Nhón gót

    Như nhón chân
  • Nhóp nhép

    Nhai nhóp nhép mâchonner avec bruit
  • Nhót

    (thực vật học) éléagne họ nhót (thông tục) subtiliser; escamoter; barboter Chúng đã nhót mất của nó cái đồng hồ (khẩu ngữ)...
  • Nhót tây

    (thực vật học) néflier du Japon; bibasser; loquat, bibasse
  • Nhôm nham

    Barbouillé Mặt mũi nhôm nham visage barbouillé
  • Nhôn nhao

    Être agité Dư luận nhôn nhao l\'opinion publique est agitée làm nhôn nhao faire tapage Bài diễn văn làm nhôn nhao dư luận ��discours...
  • Nhôn nhốt

    (cũng viết giôn giốt) aigrelet; suret Bưởi nhôn nhốt pamplemousse aigrelet Quả táo tây nhôn nhốt pomme surette Éprouver des picotements
  • Nhõng nhẽo

    Agacer coquettement en boudant (en parlant d\'une femme envers son mari...)
  • Nhù nhờ

    Lent; indolent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top