Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhượng bộ

Concéder; faire des concessions
Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy
je vous concède ce point
Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng
se faire des concessions réciproques dans les négociations
lối nhượng bộ
(ngôn ngữ học) concessif
mệnh đề nhượng bộ
(ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top