Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhạc nhẹ

Musique légère

Xem thêm các từ khác

  • Nhạc phẩm

    Productions musicales
  • Nhạc phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) beau père (père de la femme)
  • Nhạc sĩ

    Musicien
  • Nhạc sư

    Professeur de musique
  • Nhạc thính phòng

    Musique de chambre
  • Nhạc trưởng

    Chef d\'orchestre
  • Nhạc tính

    Musicalité musique Nhạc tính của câu thơ musicalité d\'un vers Nhạc tính của một bài thơ la musique d\'un poème
  • Nhạc tố

    (âm nhạc) motif
  • Nhạc viện

    Conservatoire
  • Nhạc điệu

    Rythme musical
  • Nhạc đàn

    Musique instrumentale
  • Nhạc đạo

    (sử học ) thuyết nhạc đạo éthos
  • Nhạo báng

    Railler et dénigrer; bafouer
  • Nhạo đời

    Se moquer du monde
  • Nhạt miệng

    (y học) voir de l\'affadissement
  • Nhạt nhẽo

    Insipide (en parlant d\'un mets) Fade; plat Kể những chuyện nhạt nhẽo raconter des histoires fades (des platitudes) Lời văn nhạt nhẽo...
  • Nhạt phèo

    Bien insipide; fadasse (en parlant d\'une mets) Très fade; très plat Câu chuyện nhạt phèo des histoires très fades Très peu intéressant Cuốn...
  • Nhạt thếch

    Bien insipide Bien fade
  • Nhạy bén

    Avoir du flair Nhạy bén về chính trị avoir du flair politique
  • Nhạy cảm

    Sensible; impressionnable Tấm lòng nhạy cảm un coeur sensible Kính ảnh nhạy cảm une plaque impressionnable; une plaque sensible Ouvert qui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top