Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhớ mong

Như mong nhớ

Xem thêm các từ khác

  • Nhớ nhung

    Avoir un souvenir obsédant de; avoir la nostalgie de
  • Nhớ nước

    Avoir le mal du pays
  • Nhớ ra

    Se rappeller (subitement ce qu\'on a oublié)
  • Nhớ thương

    Penser affectueusement à
  • Nhớ tiếc

    Regretter Nhớ tiếc người bạn đã khuất regretter un ami défunt
  • Nhớ ơn

    Éprouver de la reconnaissance (envers quelqu\'un)
  • Nhớn nha nhớn nhác

    Xem nhớn nhác
  • Nhớn nhác

    Hagard; égaré Mắt nhớn nhác des yeux hagards Cái nhìn nhớn nhác regard égaré nhớn nha nhớn nhác (redoublement; sens plus fort)
  • Nhớp

    (tiếng địa phương) sale; malpropre; couvert d\'une sale substance gluante nhơn nhớp (redoublement sens atténué) couvert d\'une sale subtance...
  • Nhớp nháp

    Xem nhớp
  • Nhớp nhúa

    Sordide; immonde Quần áo nhớp nhúa vêtements sordides nhà ổ chuột nhớp nhúa taudis immonde
  • Nhớt kế

    (vật lý học) viscosimètre
  • Nhớt nhát

    Mouillé de (quelque substance sale et visqueuse) Mũi dãi nhớt nhát đầy mặt visage mouillé de morve et de salive
  • Nhớt nhợt

    Très visqueux
  • Nhờ có

    Grâce à Nhờ có nó giúp đỡ chúng ta đã qua được khó khăn grâce à son aide, nous avons pu surmonter les difficultés
  • Nhờ cậy

    Compter sur; s appuyer sur Nhờ cậy con lúc tuổi già compter sur ses enfants pendant ses années de vieilesse
  • Nhờ trời

    Grâce au Ciel ; Dieu merci
  • Nhờ vả

    S\'appuyer sur ; recourir à Nhờ vả bạn bè recourir à ses amis
  • Nhởn nhơ

    Être sans souci; être insouciant Musarder
  • Nhỡ bước

    Se tromper de chemin (nghĩa bóng) se trouver dans une situation difficile
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top