Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhỡ bước

Se tromper de chemin
(nghĩa bóng) se trouver dans une situation difficile

Xem thêm các từ khác

  • Nhỡ dịp

    Manquer l\'occasion
  • Nhỡ hẹn

    Manquer à un rendez-vous ; manquer à sa promesse
  • Nhỡ lời

    Laisser échapper par inadvertance une parole déplacée
  • Nhỡ miệng

    Như nhỡ lời
  • Nhỡ mồm

    Như nhỡ lời
  • Nhỡ tay

    Par mégarde (en renversant ou en laissant tomber de sa main) Nhỡ tay làm rơi vỡ cái chén laisser tomber par mégarde une tasse qui se brise
  • Nhỡ thì

    Avancer en âge et ne pouvoir se marier; monter en graine
  • Nhỡ thời

    Rater l\'occasion Avoir fait son temps
  • Nhỡ tàu

    Manquer le train (thông tục) rater l\'occasion
  • Nhỡ đường

    Se trouver au dépourvu en cours de route
  • Nhục

    Partie intérieure (de la cannelle de couleur foncée où se concentrent les principes essentiels) Honteux; déshonoré; humiliant Thật là nhục c\'est...
  • Nhục dục

    Désirs charnels
  • Nhục hình

    Torture Peine corporelle
  • Nhục mạ

    Insulter; outrager
  • Nhục nhã

    Honteux; humiliant; ignominieux Thất bại nhục nhã échec humiliant Sự bỏ trốn nhục nhã une fuite honteuse
  • Nhục nhằn

    Humiliant ; plein d\'humiliations Kiếp sống nhục nhằn vie pleine d\'humiliations
  • Nhục đậu khấu

    (thực vật học) muscadier; muscade
  • Nhụy

    (thực vật học) pistil bộ nhụy gynécée
  • Nhức nhói

    Như nhức nhối
  • Nhức răng

    Avoir des maux de dents (y học) rage de dents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top