Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhoé

Un cri aigu
Bị kim đâm vào ngón tay kêu nhoé
ayant un doigt piqué par une aiguille, il poussa un cri aigu
nhoe nhoé
(redoublement avec nuance de réitération) (pousser) des cris aigus

Xem thêm các từ khác

  • Nhoét

    Très pâteux Cơm nhoét du riz très pâteux
  • Nhu

    (ít dùng) mou; souple Lúc cương lúc nhu tantôt rigide tantôt souple
  • Nhu cầu

    Besoin Nhu cầu sinh lí besoin physiologique Thoả mãn nhu cầu satisfaire un besoin
  • Nhu dụng

    (ít dùng) d\'usage Những thứ nhu dụng hàng ngày les articles d\'usage quotidien
  • Nhu mì

    Doux Tính tình nhu mì caractère doux
  • Nhu mô

    (sinh vật học, sinh lý học) parenchyme
  • Nhu nhú

    Xem nhú
  • Nhu nhược

    Mou; veule; faible Con người nhu nhược un homme mou Bản chất nhu nhược de nature veule Đầu óc nhu nhược esprit faible Nhu nhược...
  • Nhu phí

    (ít dùng) frais; dépenses nécessaires
  • Nhu thuật

    Jiu jisu
  • Nhu yếu

    Nécessaire Besoin; nécessité
  • Nhu yếu phẩm

    Article de première nécessité
  • Nhu đạo

    Judo
  • Nhu động

    (sinh vật học, sinh lý học) mouvement péristaltique
  • Nhui

    Introduire; mettre Nhui củi vào bếp mettre du bois dans le foyer
  • Nhung

    Velours áo dài nhung robe de velours Bois de velours (de cerf) dạng nhung (sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux mượt như nhung...
  • Nhung kẻ

    Velours côtelé
  • Nhung mao

    (sinh vật học, sinh lý học) villosité
  • Nhung nhúc

    Pulluler; grouiller; fourmiller Cành cây nhung nhúc sâu bọ branche qui grouille d\'insectes
  • Nhung nhăng

    Trottiner �à et là sans faire rien de bon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top