Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Non ngày

Né depuis peu de jours; récemment mis au monde
Trẻ còn non ngày
enfant récemment mis au monde

Xem thêm các từ khác

  • Non nước

    Monts et eaux Pays; patrie
  • Non nớt

    Très jeune Con cái còn non nớt des enfants encore très jeunes Faible; sans vigueur lời văn non nớt style faible Incompétent Cán bộ non nớt...
  • Non sông

    Patrie; pays Nợ non sông dete envers sa patrie Non sông nào phải buổi bình thì Nguyễn Bỉnh Khiêm le pays n\'est point à une époque de...
  • Non tay

    Peu expert; mal exercé; malhabile Họa sĩ còn non tay peintre encore malhabile
  • Non trẻ

    Jeune et inexpérimenté Jeune nền công nghiệp còn rất non trẻ une industrie encore bien jeune
  • Non yếu

    Faible
  • Nong

    Mục lục 1 Grand panier plat 2 Élargir en for�ant; dilater 3 Se dépenser 4 Engager; insérer; enchasser Grand panier plat Nong phơi thóc grand...
  • Nong nóng

    Xem nóng
  • Nong nả

    Faire tous ses efforts Nong nả đua bơi faire tous ses efforts dans une compétition de natation
  • Noãn

    (sinh vật học, sinh lý học) ovule lối dính noãn (thực vật học) placentation
  • Noãn bào

    (sinh vật học, sinh lý học) oocyte; ovocyte
  • Noãn bào tử

    (thực vật học) oospore
  • Noãn châu

    (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) ovule
  • Noãn cầu

    (thực vật học) oosphère
  • Noãn giao

    (sinh vật học, sinh lý học) oogame
  • Noãn hoàng

    (sinh vật học, sinh lý học) vitellus chất noãn hoàng vitelline màng noãn hoàng vitelline sự tạo não hoàng vitellogenèse
  • Noãn khoa

    (sinh vật học, sinh lý học) ovologie
  • Noãn khí

    (thực vật học) oogone
  • Noãn khổng

    (sinh vật học, sinh lý học) micropyle
  • Noãn sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) ovipare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top