Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ong đực

Faux bourdon

Xem thêm các từ khác

  • Oàm oạp

    Clapotis (des vagues)
  • Oành oạch

    Xem oạch
  • Oác oác

    Cri des poules quand on les saisit
  • Oách

    (thông tục) chic chouette. Diện oách avoir une mise chic oách nhỉ  ! chouette alors !
  • Oái oăm

    Ironique Số mệnh thật oái oăm le destin est ironique Capricieux Oái ăm quá đòi hỏi đủ điều que tu es capricieux , tu exiges toutes...
  • Oán ghét

    Ha…r avec rancoeur
  • Oán giận

    Nourrir une haine pleine d amertume contre
  • Oán hận

    Avoir de la rancoeur
  • Oán thán

    Se plaindre se lamenter Oán thán số phận se lamenter sur son sort
  • Oán thù

    Avoir de la rancune contre ; garder rancune
  • Oán trách

    Se plaindre vertement de Oán trách bạn se plaindre vertement de son ami
  • Oát

    (điện học) watt
  • Oát giờ

    (điện học) watt-heure
  • Oát kế

    (điện học) watt-mètre
  • Oải hương

    (thực vật học) lavande
  • Oắt con

    (thông tục) gosse ; gamin ; trousse pet
  • Oằn oại

    Se tordre Oằn oại vì đau se tordre de douleur
  • Oẳn tù tì

    One two three (manière de déterminer celui qui a le premier tour dans les jeux d\'enfants)
  • Oẹ

    Avoir un haut le coeur ; avoir des nausées ọe ra vomir ; rendre
  • Oẻ họe

    Exigeant et tracassier Ông chủ hay oẻ họe un chef exigeant et tracassier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top