- Từ điển Việt - Pháp
Phì cười
Pouffer de rire
Các từ tiếp theo
-
Phì hơi
Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...) -
Phì nhiêu
Fertile Đất phì nhiêu terre fertile -
Phì nộn
Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète -
Phì phà
Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette -
Phì phì
Xem phì -
Phì phò
Haleter Đầu máy xe lửa phì phò locomotive qui halète -
Phì đại
(y học) s\'hypertrophier -
Phìa
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les Tha…) -
Phìa tạo
(từ cũ, nghĩa cũ) hobereau (chez les Tha…) -
Phình
Se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phình ventre qui s\'est gonflée Cột phình giữa colonne (qui est) renflée Foisonner...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBirds
370 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIn Port
199 lượt xemInsects
173 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemFruit
294 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt