Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phó phòng

Sous-chef de bureau

Xem thêm các từ khác

  • Phó sứ

    (sử học) chef-adjoint d\'une mission de la cour de roi (sous le régime féodal) (từ cũ, nghĩa cũ) administrateur-adjoint (sous la domination...
  • Phó thác

    Confier; remettre Phó thác số mệnh vào tay ai remettre son sort entre les mains de quelqu\'un Se fier à son ami
  • Phó thương hàn

    (y học) sous-chef d\'un service provincial
  • Phó thống đốc

    Sous-gouverneur (d\'une banque)
  • Phó thủ tướng

    Vice-premier; vice-président du Conseil
  • Phó tiến sĩ

    Candidat ès sciences; docteur de troisième cycle
  • Phó tổng

    (từ cũ, nghĩa cũ) sous-chef de canton
  • Phó tổng thống

    Vice-président (d\'une république)
  • Phó từ

    Adverbe
  • Phó viện trưởng

    Sous-directeur d un institut
  • Phó văn phòng

    Sous-chef de cabinet
  • Phó vương

    Vice-roi
  • Phó vụ trưởng

    Sous-directeur d\'un département ministériel
  • Phó đô đốc

    Vice-amiral
  • Phóc

    (địa phương) d\'un bond Nhảy phóc lên giường sauter d\'un bond sur le lit
  • Phóng bút

    Écrire au courant de la plume
  • Phóng khoáng

    À esprit libre
  • Phóng lãng

    Trop libre; indifférent aux convenances Con người phóng lãng chỉ tìm thú ăn chơi un homme trop libre qui ne recherche que les plaisirs
  • Phóng pháo

    Máy bay phóng pháo bombardier
  • Phóng sinh

    (tôn giáo) libérer des animaux en capture (oiseaux, poissons... en signe de charité) (nghĩa bóng) (laisser) sans soin Nhà cửa bỏ phóng sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top