Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phôi pha

Se faner; se flétrir
hồng phôi pha
des joues roses qui se fanent

Xem thêm các từ khác

  • Phôi sinh học

    Như phôi học
  • Phôi thai

    Embryonnaire; en germe Phong trào mới phôi thai mouvement qui n\'est encore qu\'à l\'état embryonnaire
  • Phôi vị

    (sinh vật học, sinh lý học) gastrula
  • Phôm phốp

    Xem phốp
  • Phù chú

    (từ cũ, nghĩa cũ) conjuration (pour chasser les esprits malfaisants)
  • Phù du

    (động vật học) éphémère; manne des pêcheurs Éphémère; passager Cuộc đời phù du vie éphémère
  • Phù dung

    (thực vật học) hibiscus mutable (văn chương cũ) femme belle ; beauté ả phù dung (từ cũ, nghĩa cũ) opium
  • Phù dâu

    Demoiselle d honneur
  • Phù hiệu

    (quân sự) écusson; cocarde
  • Phù hoa

    D\'une vaine apparence; vain Nỗi phù hoa ở đời les choses vaines (des vanités) du monde
  • Phù hộ

    Protéger (en parlant des esprits des génies...)
  • Phù hợp

    Concorder; s\'accorder avec Hành động phù hợp với lời nói actes qui concordent avec les paroles Quan điểm phù hợp nhau points de vue...
  • Phù kiều

    (từ cũ, nghĩa cũ) pont flottant
  • Phù kế

    (vật lý học) aréomètre
  • Phù nền

    (y học) oedème
  • Phù phiếm

    Frivole; futile Thú vui phù phiếm plaisirs frivoles Vain; oiseux Những lời phù phiếm des paroles oiseuses
  • Phù phép

    User de sortilège Sortilège
  • Phù rể

    Gar�on d\'honneur
  • Phù sa

    Alluvions
  • Phù sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) existence précaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top