Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phẩm hạnh

Valeur morale; moralité
Người phẩm hạnh cao
personne d'une haute valeur morale

Xem thêm các từ khác

  • Phẩm loại

    (từ cũ, nghĩa cũ) catégorie Xếp theo phẩm loại classer en diverses catégories
  • Phẩm phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) costume de mandarin (qui diffère suivant les grades de mandarinat)
  • Phẩm trật

    (từ cũ, nghĩa cũ) hiérachie mandarinale; rang de mandarinat
  • Phẩm tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre mandarinal; dignité Người có phẩm tước personne revêtue d une dignité
  • Phẩm vật

    Produit de valeur Nộp phẩm vật cống hàng năm payer un tribut annuel de produits de valeur
  • Phẩm đề

    (từ cũ, nghĩa cũ) inscription appréciative Phẩm đề xin một vài lời thêm hoa Nguyễn Du en guise d\'inscription appréciative; je vous...
  • Phẩy khuẩn

    (sinh vật học, sinh lý học) vibrion
  • Phẫn nộ

    S\'indigner; se révolter; s\'exaspérer Phẫn nộ trước một sự bất công s\'indigner d\'une injustice; se révolter devant une rageusement
  • Phẫn uất

    S indigner rageusement
  • Phẫu diện

    (từ cũ, nghĩa cũ) profil
  • Phẫu thuật

    (y học) chirurgie nhà phẫu thuật chirurgien phẫu thuật thần kinh neurochirurgie
  • Phẫu tích

    Disséquer Phẫu tích tử thi disséquer un cadavre nhà phẫu tích dissecteur; Sự phẫu tích ��dissection
  • Phật bà

    Bodhisattva Kouan Yin (Avalokitecvara féminisé)
  • Phật giáo

    Bouddhisme
  • Phật học

    Bouddhologie
  • Phật lòng

    Làm phật lòng bạn vexer un ami Vexer ; contrarier
  • Phật lăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) franc (unité monétaire)
  • Phật sống

    Dala…-lama
  • Phật thủ

    (thực vật học) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha
  • Phật tổ

    Fondateur du bouddhisme (�ãkya-Muni)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top