Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phế tích

Ruines
Phế tích Ăng co
ruines d'Angkor

Xem thêm các từ khác

  • Phế tật

    Infirmité (rendant invalide)
  • Phế viêm

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) pneumonie
  • Phế vật

    Rebut
  • Phế vị

    Như phế truất (giải phẫu học) pneumogastrique Dây thần kinh phế vị nerf pneumogastrique
  • Phế đế

    Roi destiué; roi détrôné
  • Phếch

    (thường bạc phếch) très décoloré
  • Phềnh

    (variante phonétique de phình) se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phềnh ventre (qui est) gonflé
  • Phều

    (khẩu ngữ) laisser couler de la bave, baver
  • Phều phào

    Parler faiblement (en parlant d\'un vieux; d\'un malade épuisé)
  • Phệ bụng

    Ventripotent; bedonnant
  • Phệ nệ

    Lourd à cause de son obésité; obèse et lourd
  • Phỉ báng

    Diffamer; dénigrer
  • Phỉ chí

    Être satisfait (dans ses aspirations)
  • Phỉ dạ

    Être satisfait
  • Phỉ lòng

    Être satisfait
  • Phỉ nguyền

    Être satisfait (dans ses voeux) être satisfait (dans ses voeux) être au comble de ses voeux
  • Phỉ nhổ

    Cracher sur; mépriser
  • Phỉ phong

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) honnête pauvreté Thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (Nguyễn Du) les traditions familiales d\'une...
  • Phỉnh mũi

    Se délecter à écouter les flatteries; se sentir agréablement flatté
  • Phỉnh nịnh

    Flatter (dans l\'intention d\'abuser quelqu\'un)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top