Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phụ thu

Additionnel
Thuế phụ thu
impôts additionnels

Xem thêm các từ khác

  • Phụ thuộc

    Dépendre; être sous la coupe de Nước phụ thuộc nước khác về kinh tế pays qui dépend économiquement d\'un autre Phụ thuộc kẻ khác...
  • Phụ thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) père
  • Phụ thẩm

    (luật học, pháp lý) assesseur; juré
  • Phụ trách

    Être chargé de; être responsable de Phụ trách việc tiếp tế être responsable de l\'approvisionnement người phụ trách responsable
  • Phụ trương

    Supplément (d\'un journal, d\'une revue)
  • Phụ tình

    Infidèle en amour
  • Phụ tùng

    Accessoires Phụ tùng xe đạp accessoires de bicyclette
  • Phụ tải

    (điện học) charge additionnelle
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ học) affixe
  • Phụ âm

    (ngôn ngữ học) consonne hệ phụ âm consonantique
  • Phụ âm hoá

    (ngôn ngữ học) consonifier
  • Phụ đính

    (ngành in) encart
  • Phụ đạo

    Faire des répétitions (à un élève en-dehors des heures de classe thầy phụ đạo répétiteur
  • Phụ đề

    (điện ảnh) sous-titre
  • Phụ ơn

    Être ingrat envers son bienfaiteur
  • Phụ ước

    Manquer à ses engagements
  • Phục binh

    (quân sự) embuscade
  • Phục chế

    Restaurer Phục chế bức tranh restaurer un tableau
  • Phục chức

    Réintégrer (un fonctionnaire)
  • Phục cổ

    Faire un retour au passé (nghệ thuật) résurrectionniste Họa sĩ phục cổ peintre résurrectionniste Khuynh hướng phục cổ résurrectionnisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top