Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phục quyền

Réhabiliter
Phục quyền cho người vỡ nợ
réhabiliter un failli

Xem thêm các từ khác

  • Phục quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) reconquérir son pays
  • Phục sinh

    (tôn giáo) rena†tre; ressusciter lễ phục sinh Pâques
  • Phục sức

    Être habillé; s\'habiller Habillement, toilette phục sức sang trọng être habillé luxueusement et élégamment
  • Phục thiện

    Écouter la raison; se rendre à la raison
  • Phục thuốc

    Faire prendre des médicaments (à un malade)
  • Phục trang

    (sân khấu) tenue (des acteurs)
  • Phục tòng

    Xem phục tùng
  • Phục tùng

    (cũng như phục tòng) se soumettre se plier Phục tùng luật pháp se soumettre aux lois
  • Phục tội

    (từ cũ, nghĩa cũ) subir sa peine
  • Phục viên

    Démobiliser; réformer (un soldat)
  • Phục vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la station debout (après s\'être agenouillé dans une cérémonie de culte)
  • Phục vụ

    Servir Phục vụ tổ quốc servir sa patrie Phục vụ khách hàng servir ses clients Phục vụ một ý đồ servir un dessein Prendre soin de...
  • Phụng chiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter une ordonnance royale
  • Phụng chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter un édit royal
  • Phụng dưỡng

    Entretenir avec soin Phụng dưỡng cha mẹ entretenir ses parents avec soin
  • Phụng hoàng

    (địa phương) phénix mâle et phénix femelle; phénix
  • Phụng mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en état d\'exécuter un ordre (émané d\'un supérieur)
  • Phụng phịu

    Faire une mine boudeuse
  • Phụng sự

    (từ cũ, nghĩa cũ) servir Phụng sự tổ quốc servir sa patrie
  • Phụng thờ

    Rendre un culte à Phụng thờ tổ tiên rendre un culte aux ancêtres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top