Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phe lũ

Như bè lũ

Xem thêm các từ khác

  • Phe phái

    (nghĩa xấu) parti; les différents partis
  • Phe phảy

    (địa phương) như phe phẩy
  • Phe đảng

    (nghĩa xấu) coterie
  • Phen

    Fois; reprise Bao phen maintes fois; Nhiều phen bien des fois ; à plusieurs reprises
  • Phi

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) épouse de second rang d\'un roi; épouse de prince 2 Galoper; prendre le galop (en parlant du cheval) 3 (bếp núc)...
  • Phi báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer (notifier) d\'urgence; transmettre d\'urgence Phi báo một mệnh lệnh transmettre d\'urgence un ordre
  • Phi chính trị

    Apolitique tính chất phi chính trị apolitisme
  • Phi chính trị hóa

    Dépolitiser Phi chính trị hóa một tổ chức dépolitiser une organisation
  • Phi công

    Aviateur; pilote phi công vũ trụ cosmonaute; astronaute
  • Phi cơ

    Avion; aéroplane
  • Phi cảng

    Aéroport
  • Phi giai cấp

    Sans caractère de classe
  • Phi giác quan

    (tâm lý học) extra-sensoriel Tri giác phi giác quan perception extra-sensorielle
  • Phi giáo hội

    La…que
  • Phi giáo điều

    Adogmatique chủ nghĩa phi giáo điều adogmatisme
  • Phi hành vũ trụ

    Cosmonautique; astronautique
  • Phi hành đoàn

    (hàng không) équipage
  • Phi hình

    (nghệ thuật) informel
  • Phi hình sự hóa

    (luật học, pháp lý) dépénaliser
  • Phi hạt nhân hóa

    Dénucléariser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top