Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phi

Mục lục

(từ cũ, nghĩa cũ) épouse de second rang d'un roi; épouse de prince
Galoper; prendre le galop (en parlant du cheval)
(bếp núc) faire rissoler
Phi hành
faire rissoler des ciboules
Calciner
Phi phèn
calciner de l'alun
Si ce n'est
Phi thì còn ai lấy quyển sách của tôi
qui donc a pu prendre mon livre, si ce n'est lui

Xem thêm các từ khác

  • Phi báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer (notifier) d\'urgence; transmettre d\'urgence Phi báo một mệnh lệnh transmettre d\'urgence un ordre
  • Phi chính trị

    Apolitique tính chất phi chính trị apolitisme
  • Phi chính trị hóa

    Dépolitiser Phi chính trị hóa một tổ chức dépolitiser une organisation
  • Phi công

    Aviateur; pilote phi công vũ trụ cosmonaute; astronaute
  • Phi cơ

    Avion; aéroplane
  • Phi cảng

    Aéroport
  • Phi giai cấp

    Sans caractère de classe
  • Phi giác quan

    (tâm lý học) extra-sensoriel Tri giác phi giác quan perception extra-sensorielle
  • Phi giáo hội

    La…que
  • Phi giáo điều

    Adogmatique chủ nghĩa phi giáo điều adogmatisme
  • Phi hành vũ trụ

    Cosmonautique; astronautique
  • Phi hành đoàn

    (hàng không) équipage
  • Phi hình

    (nghệ thuật) informel
  • Phi hình sự hóa

    (luật học, pháp lý) dépénaliser
  • Phi hạt nhân hóa

    Dénucléariser
  • Phi kiếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) épée normal (qu on lance pour attaquer l adversaire)
  • Phi lao

    (thực vật học) filao; cassurina họ phi lao cassurinacées
  • Phi lí

    Irrationnel; absurde; illogique cái phi lí (triết học) l\'irrationnel Thuyết phi lí ��irrationalisme Điều phi lí ��absurdité
  • Phi lộ

    Lời phi lộ (từ cũ, nghĩa cũ) avant-propos
  • Phi mậu dịch

    Non-marchand Hàng phi mậu dịch article non-marchand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top