Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phi lao

(thực vật học) filao; cassurina
họ phi lao
cassurinacées

Xem thêm các từ khác

  • Phi lí

    Irrationnel; absurde; illogique cái phi lí (triết học) l\'irrationnel Thuyết phi lí ��irrationalisme Điều phi lí ��absurdité
  • Phi lộ

    Lời phi lộ (từ cũ, nghĩa cũ) avant-propos
  • Phi mậu dịch

    Non-marchand Hàng phi mậu dịch article non-marchand
  • Phi nghĩa

    Immoral Mal acquis Của phi nghĩa bien mal acquis
  • Phi ngã

    (triết học) non moi
  • Phi nhân hóa

    Tội phi nhân hóa (luật học, pháp lý) crime de déshumanisation
  • Phi phàm

    Exceptionnel; inhabituel
  • Phi pháo

    (quân sự) avions et obusiers (engins de bombardement)
  • Phi pháp

    Illégal Hành động phi pháp actes illégaux
  • Phi quân sự

    Non militarisé; démilitarisé Khu phi quân-sự zone non militarisée
  • Phi quân sự hóa

    Démilitariser sự phi quân-sự hóa démilitarisation
  • Phi sản xuất

    Non productif
  • Phi tang

    Volatiliser le corps du délit
  • Phi thuyền

    Phi thuyền không gian vaisseau spatial; spationef Phi thuyền vũ trụ astronef
  • Phi thường

    Extraordinaire; inou…; prodigieux Sức mạnh phi thường force extraordinaire Prodigieuse; surnaturel; fabuleux; fou Lòng can đảm phi thường...
  • Phi thời gian

    (triết học) intemporel tính phi thời gian intemporalité
  • Phi thực dân hoá

    Décoloniser
  • Phi thực tại

    (triết học) irréel
  • Phi tiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) fléchette
  • Phi trường

    Aérodrome
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top