Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Pho pho

Như khò khò

Xem thêm các từ khác

  • Phoi

    (kỹ thuật) flan Phoi rập tiền flan d\'une monnaie
  • Phom

    (kỹ thuật) forme (pour la fabrication des chaussures, des chapeaux)
  • Phong

    Mục lục 1 Paquet; pli (parfois ne se traduit pas) 2 Envelopper 3 (địa phương) épilepsie 4 (y học) lèpre 5 Instituer; crér; nommer 6 (sử...
  • Phong ba

    Tempête Cơn phong ba trong tâm trí une tempête sous un crâne Rage; colère Nổi cơn phong ba se mettre en rage (nghĩa bóng) vicissitudes Cuộc...
  • Phong bao

    Étrennes Pourboire
  • Phong bì

    Enveloppe; pli
  • Phong bế

    Bloquer Phong bế các cửa bien bloquer des ports (y học) faire un blocage; pratiquer un blocage
  • Phong cách

    Style Phong cách sống style de vie Phong cách làm việc style de travail Phong cách của Nguyễn Du style de Nguyen Du Phong cách ra-pha-en style...
  • Phong cách học

    (ngôn ngữ học) stylistique nhà phong cách học stylisticien
  • Phong cương

    Frontières
  • Phong cảnh

    Paysage; site họa sĩ phong cảnh paysagiste
  • Phong cầm

    (âm nhạc) accordéon
  • Phong dao

    Vieille chanson populaire
  • Phong hoá

    (từ cũ, nghĩa cũ) moeurs Phong hoá suy đồi moeurs dépravées (corrompues)
  • Phong hàn

    Affections dues aux intempéries
  • Phong kiến

    Régime féodal Seigneur féodal; féodal Chế độ phong kiến régime féodal; féodalité
  • Phong kí

    Anémographe
  • Phong kế

    Anémomètre
  • Phong lan

    (thực vật học) orchidée
  • Phong lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) accès de colère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top