Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quá độ

Transitoire; transitionnel; de transition
Chế độ quá độ
régime transitionnel (transitoire)
Thời quá độ
période de transition
Sans mesure avec excès
Ăn tiêu quá độ
dépenser avec excès

Xem thêm các từ khác

  • Quá ư

    Excessivement; extrêmement Quá ư tồi tệ extrêmement mauvais
  • Quác

    Cri des poules quand on les saisit quang quác (redoublement avec nuance de réitération) cris répétés des poules quand on les saisit
  • Quách

    Sarcophage Pour en finir Vất quách quyển sách ấy đi jetez ce livre pour en finir
  • Quái dị

    Étrange; monstrueux Chuyện quái dị histoire étrange
  • Quái gở

    Monstrueux ý nghĩ quái gở idée monstrueuse
  • Quái lạ

    Étonnant; bizarre
  • Quái quỷ

    Diabolique; malicieux Thằng bé quái quỷ un enfant malicieux
  • Quái thai

    Monstre Quái thai đôi (y học) monstre double tératopare Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái thai ce type là est un monstre de cruauté...
  • Quái thai học

    (y học) tératologie Nhà quái thai học tératologue ; tératologiste
  • Quái tượng

    (y học) monstruosité Tératisme
  • Quái vật

    Monstre
  • Quái ác

    Diabolique; satanique
  • Quái đản

    Fantastique
  • Quán cơm

    Auberge Quán cơm bình dân auberge populaire quán cơm rẻ tiền gargote
  • Quán ngữ

    (ngôn ngữ học) locution
  • Quán nước

    Auberge où l\'on vend du thé
  • Quán quân

    (thể dục, thể thao) champion Quán quân bơi lội champion de natation giải quán quân championnat
  • Quán rượu

    Cabaret; bar; bistrot
  • Quán thông

    Saisir à fond; comprendre à fond
  • Quán thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) dépasser son temps; dépasser son siècle anh hùng quán thế héros éminent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top