Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quán thông

Saisir à fond; comprendre à fond

Xem thêm các từ khác

  • Quán thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) dépasser son temps; dépasser son siècle anh hùng quán thế héros éminent
  • Quán triệt

    Pénétrer à fond; bien posséder Quán triệt vấn đề bien posséder une question Divulguer pour faire saisir à fond Quán triệt một chính...
  • Quán trọ

    Auberge (où l\'on trouve à loger)
  • Quán tính

    (vật lý học) inertie
  • Quán tẩy

    Cathartique Lễ quán tẩy rites cathartiques bình quán tẩy purificatoire Chậu quán tẩy ��purificatoire Chậu quán tẩy tôn giáo )��piscine
  • Quán từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như mạo từ
  • Quán xuyến

    Avoir l\'oeil à tout et mener rondement Quán xuyến việc gia đình avoir l\'oeil à tout et mener rondement les travaux domestiques Traverser d\'un...
  • Quán xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) auberge
  • Quán ăn

    Restaurant
  • Quáng gà

    (y học) héméralopie Người quáng gà héméralope
  • Quáng quàng

    Xem quàng
  • Quát

    Crier; tempêter; pester; gueuler Quát con crier (tempêter) contre son enfant Quát mà ra lệnh crier pour donner un ordre
  • Quát lác

    Tempêter; pester
  • Quát mắng

    Gronder à haute voix
  • Quát tháo

    Pester Quát tháo ầm ĩ pester bruyamment
  • Quáu

    (thực vật học) uncaria à feuilles sessiles
  • Quân báo

    (quân sự) renseignement; service de renseignements
  • Quân bình

    Thế quân bình équilibre Thế quân bình chính trị équibre politique
  • Quân bưu

    Service postal de l\'armée
  • Quân bưu viên

    Vaguemestre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top