Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quay quoắt

Sournois; rusé; fourbe
Con người quay quoắt
un homme fourbe

Xem thêm các từ khác

  • Quay ráo

    (kỹ thuật) turbiner (des cristaux de sucre)
  • Quay sấp

    (sinh vật học, sinh lý học) pronateur Cơ quay sấp muscle pronateur
  • Quay trái

    (hóa học) lévogyre Tinh thể quay trái cristal lévoyre
  • Quay trượt

    Patiner (en parlant des roues d\'un véhicule)
  • Quay tít

    Tourner très rapidement quay tít thò lò tourner comme une toupie
  • Quay vòng

    (cơ khí, cơ học) révolutif Chuyển động quay vòng mouvement révolutif Révolution Rotation Quay vòng vốn rotation des capitaux Quay vòng...
  • Quay đi

    Tourner le dos
  • Quay đĩa

    Tourne-disque
  • Quay đơ

    (cũng như quay lơ) (tomber) raide mort
  • Que

    Bâtonnet; baguette; tige Que sắt une tige de fer Que gỗ un bâtonnet de bois phép bói que rhabdomancie
  • Que chọc lò

    Pique feu
  • Que cời

    Tisonnier
  • Que diêm

    Allumette
  • Que hàn

    Tige d\'alliage fusible (pour soudure)
  • Que móc

    Crochet (à tricoter)
  • Que ngoáy

    (y học) écouvillon
  • Que thăm

    (y học) stylet Que thăm thanh quản stylet laryngien
  • Que đan

    Aiguille à tricoter
  • Que đun nước

    Thermoplongeur
  • Quen

    Conna†tre; avoir des relations avec Họ quen nhau ở Pháp ils se sont connus en France Tìm cách quen với một người có thế lực chercher...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top