Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quyển sinh vật

(địa lý, địa chất) biosphère

Xem thêm các từ khác

  • Quyển sắc

    (thiên văn học) chromosphère
  • Quà biếu

    Cadeau; présent
  • Quà bánh

    Gourmandises
  • Quà cáp

    Cadeaux
  • Quà sáng

    Petit-déjeuner
  • Quà tết

    Étrennes
  • Quàng xiên

    À tort et à travers Nói quàng xiên parler à tort et à travers
  • Quành quạch

    Xem quạch
  • Quàu quạu

    Xem quạu
  • Quày quạy

    Như quầy quậy
  • Quá bán

    Plus de la moitié Được số phiếu quá bán obtenir plus de la moitié des voix
  • Quá bộ

    (se donner la peine de) venir Mời ông quá bộ lại chơi veuillez venir me voir
  • Quá chén

    Se so‰ler; chopiner; être éméché; se griser
  • Quá chừng

    Démesuré; excessif; déréglé Tham vọng quá chừng ambition excessive; ambition déréglée Excessivement Đẹp quá chừng excessivement beau
  • Quá cảnh

    De transit; en transit; transitaire Cảng quá cảnh port de transit Hàng quá cảnh marchandises en [[transit =]] pays transitaire
  • Quá cố

    Défunt; décédé
  • Quá giang

    (xây dựng) poutre transversale Xin quá giang pratiquer l\'autostop
  • Quá giờ

    Après l\'heure; en retard Đến quá giờ arriver après l\'heure
  • Quá hạn

    Dépasser de délai de paiement Dont de délai a expiré; périmé Hộ chiếu quá hạn passeport périmé
  • Quá khích

    Ultra; extrémiste Kẻ bảo hoàng quá khích un royaliste ultra Phần tử quá khích élément extrémiste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top